осколок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осколок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oskólok |
khoa học | oskolok |
Anh | oskolok |
Đức | oskolok |
Việt | oxcoloc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
осколок gđ
Tham khảo[sửa]
- "осколок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)