Bước tới nội dung

осколок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

осколок

  1. (Cái) Mảnh, mảnh vỡ.
    осколок зеркала — mảnh gương
    осколок снаряда — mảnh đạn

Tham khảo

[sửa]