Bước tới nội dung

оскорбление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оскорбление gt

  1. (действие) [sự] làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.
  2. (слово, поведение и т. п. ) [lời, điều] xúc phạm, sỉ nhục, nhục mạ, thóa mạ, lăng nhục.

Tham khảo

[sửa]