основатель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của основатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osnovátel' |
khoa học | osnovatel' |
Anh | osnovatel |
Đức | osnowatel |
Việt | oxnovatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
основатель gđ
Tham khảo[sửa]
- "основатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)