основать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của основать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osnovát' |
khoa học | osnovat' |
Anh | osnovat |
Đức | osnowat |
Việt | oxnovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-2b основать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "основать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)