Bước tới nội dung

оспопрививание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оспопрививание gt

  1. (Sự) Chủng đậu, trồng đậu.

Tham khảo

[sửa]