Bước tới nội dung

trồng đậu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤wŋ˨˩ ɗə̰ʔw˨˩tʂəwŋ˧˧ ɗə̰w˨˨tʂəwŋ˨˩ ɗəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəwŋ˧˧ ɗəw˨˨tʂəwŋ˧˧ ɗə̰w˨˨

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]