Bước tới nội dung

остаточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

остаточный

  1. Còn lại.
  2. (физ.) .
    остаточный магнетизм — [hiện tượng] từ dư, từ sót

Tham khảo

[sửa]