остряк
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của остряк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostrják |
khoa học | ostrjak |
Anh | ostryak |
Đức | ostrjak |
Việt | oxtriac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]остряк gđ
Tham khảo
[sửa]- "остряк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)