отблеск
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отблеск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ótblesk |
khoa học | otblesk |
Anh | otblesk |
Đức | otblesk |
Việt | otblexc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отблеск gđ
Tham khảo
[sửa]- "отблеск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)