отбыть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отбыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbýt' |
khoa học | otbyt' |
Anh | otbyt |
Đức | otbyt |
Việt | otbyt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=отб|vowel=ы}} отбыть Hoàn thành
- Xem отбывать
Tham khảo[sửa]
- "отбыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)