отбывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отбывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbyvát' |
khoa học | otbyvat' |
Anh | otbyvat |
Đức | otbywat |
Việt | otbyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отбывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отбыть))
- (уезжать) rời.
- отбывать из Москвы в Ленинград — rời Mát-xcơ-va đi Lê-nin-grát
- :
- отбывать наказание — bị trừng phạt, chịu hình phạt, bị giam, thụ hình
- отбыть наказание — hết hạn trừng phạt, mãn hạn giam, mãn tù
Tham khảo
[sửa]- "отбывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)