отговорка
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отговорка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otgovórka |
khoa học | otgovorka |
Anh | otgovorka |
Đức | otgoworka |
Việt | otgovorca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отговорка gc
- Cớ thoái thác, cớ chối từ.
- без отговоркок! — đừng thoái thác gì nữa!
Tham khảo
[sửa]- "отговорка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)