Bước tới nội dung

отгулять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отгулять Hoàn thành (thông tục)

  1. :
    я отгулятьял свой отпуск — tôi đã nghỉ phép rồi
    отгулять два дня за ночное дежурство — vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngày

Tham khảo

[sửa]