отделать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отделать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdélat' |
khoa học | otdelat' |
Anh | otdelat |
Đức | otdelat |
Việt | otđelat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отделать Hoàn thành
- Xem отделывать
Tham khảo[sửa]
- "отделать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)