отдубасить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отдубасить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdubásit' |
khoa học | otdubasit' |
Anh | otdubasit |
Đức | otdubasit |
Việt | otđubaxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отдубасить Hoàn thành
- Xem дубасить
Tham khảo[sửa]
- "отдубасить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)