дубасить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дубасить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dubásit' |
khoa học | dubasit' |
Anh | dubasit |
Đức | dubasit |
Việt | đubaxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
дубасить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отдубасить) ‚разг.
- (В) đánh, đập, choảng, nện.
- дубасить друг друга — đánh nhau, choảng nhau
- тк. несов. — (по Д, в П) — (сильно стучать) — đập, nện
- дубасить в дверь — đập cửa, nện cửa
Tham khảo[sửa]
- "дубасить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)