отечь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otéč' |
khoa học | oteč' |
Anh | otech |
Đức | otetsch |
Việt | otetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отечь Hoàn thành
- Xem отекать
Tham khảo[sửa]
- "отечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)