откаточный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của откаточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkátočnyj |
khoa học | otkatočnyj |
Anh | otkatochny |
Đức | otkatotschny |
Việt | otcatotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
откаточный горизонт
Tham khảo[sửa]
- "откаточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)