отключить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отключить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otključít' |
khoa học | otključit' |
Anh | otklyuchit |
Đức | otkljutschit |
Việt | otcliutrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отключить Hoàn thành
- Xem отключать
Tham khảo[sửa]
- "отключить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)