Bước tới nội dung

отлагать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

отлагать Hoàn thành (Hoàn thành: отложить)

  1. тк. сов. см. откладывать — 2
  2. (В) геол. trầm tích, trầm lắng, trầm đọng.

Tham khảo

[sửa]