отличница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отличница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otlíčnica |
khoa học | otličnica |
Anh | otlichnitsa |
Đức | otlitschniza |
Việt | otlitrnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отличница gc
- Xem отличник
Tham khảo[sửa]
- "отличница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)