отличник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отличник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otlíčnik |
khoa học | otličnik |
Anh | otlichnik |
Đức | otlitschnik |
Việt | otlitrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отличник gđ
- (учащийся) học sinh ưu tú, học viên ưu tú, học trò giỏi.
- (о работе и т. п. ) người ưu tú, người xuất sắc.
- отличник производства — người xuất sắc trong sản xuất, chiến sĩ thi đua
- отличник боевой и политической подготовки — đội viên ưu tú (chiến sĩ xuất sắc) trong việc học tập quân sự và chính trị
Tham khảo
[sửa]- "отличник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)