отлёт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

отлёт

  1. (Sự) Bay đi, cất cánh.
    отлёт птиц на юг — chim bay đi phương nam
    дом стоит на отлёте — [ngôi] nhà đứng tách riêng ra khỏi xóm
    жить на отлёте — sống (ở) tách riêng ra khỏi xóm

Tham khảo[sửa]