Bước tới nội dung

относительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

относительный (в разч. знач.)

  1. Tương đối.
    относительная истина филос. — chân lý tương đối
    понятие относительное — khái niệm có tính chất tương đối
    относительный усп</u>ех — kết quả tương đối
    относительное местоимение грам. — đại từ tương đối

Tham khảo

[sửa]