отнять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otnját' |
khoa học | otnjat' |
Anh | otnyat |
Đức | otnjat |
Việt | otniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-14c отнять Thể chưa hoàn thành
- Xem отнимать
Tham khảo[sửa]
- "отнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)