отписка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отписка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpíska |
khoa học | otpiska |
Anh | otpiska |
Đức | otpiska |
Việt | otpixca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отписка gc
Tham khảo[sửa]
- "отписка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)