отрава
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отрава
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otráva |
khoa học | otrava |
Anh | otrava |
Đức | otrawa |
Việt | otrava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отрава gc (прям. и перен.)
Tham khảo
[sửa]- "отрава", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)