отроду
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
отроду (thông tục)
- :
- я его отроду не видел — tôi không hề (không bao giờ) thấy nó, cả đời tôi không hề thấy cái đó bao giờ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)