отроду
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отроду
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ótrodu |
khoa học | otrodu |
Anh | otrodu |
Đức | otrodu |
Việt | otrođu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]отроду (thông tục)
- :
- я его отроду не видел — tôi không hề (không bao giờ) thấy nó, cả đời tôi không hề thấy cái đó bao giờ
Tham khảo
[sửa]- "отроду", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)