Bước tới nội dung

отрывок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отрывок

  1. Đoạn, đoạn trích; (литературный) đoạn văn; (музыкальный) đoạn nhạc.

Tham khảo

[sửa]