отсеиваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отсеиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otséivat'sja |
khoa học | otseivat'sja |
Anh | otseivatsya |
Đức | otseiwatsja |
Việt | otxeivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отсеиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отсеяться)
Tham khảo[sửa]
- "отсеиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)