Bước tới nội dung

отставной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отставной

  1. (Đã) Từ chức, về hưu; về vườn (разг. ).
    отставной козы барабанщик — con người vô tích sự, kẻ không ra gì

Tham khảo

[sửa]