Bước tới nội dung

từ chức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̤˨˩ ʨɨk˧˥˧˧ ʨɨ̰k˩˧˨˩ ʨɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ ʨɨk˩˩˧˧ ʨɨ̰k˩˧

Động từ

[sửa]

từ chức

  1. Xin thôi chức vụ.
    Từ chức hiệu trưởng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tiếng Thái ลาออก

Tham khảo

[sửa]