отступя

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

отступя

  1. Cách xa, cách, xa.
    отступя два-три шага — cách xa (cách, xa) hai ba bước
    немного отступя — cách xa một tí

Tham khảo[sửa]