оттенок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оттенок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otténok |
khoa học | ottenok |
Anh | ottenok |
Đức | ottenok |
Việt | ottenoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оттенок gđ
- Sắc thái, sắc.
- с розоватым оттенокком — có sắc thái hồng hồng, có sắc hồng nhạt
- перен. — (разновидность чего-л.) — sắc thái; (слабое проявление) — vẻ
- без оттенокка смущения — không có vẻ gì bối rối cả
- с оттенокком раздражения — lộ vẻ tức giận
Tham khảo[sửa]
- "оттенок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)