sắc thái
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Phiên âm Hán-Việt của 色 (“màu sắc”) và 態 (“trạng thái; hình dáng”).
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sak˧˥ tʰaːj˧˥ | ʂa̰k˩˧ tʰa̰ːj˩˧ | ʂak˧˥ tʰaːj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂak˩˩ tʰaːj˩˩ | ʂa̰k˩˧ tʰa̰ːj˩˧ | ||
Danh từ
sắc thái
- Nét tinh tế làm phân biệt những sự vật về cơ bản giống nhau.
- Sắc thái nghĩa của từ đồng nghĩa.
Dịch
- Tiếng Anh: nuance
- Tiếng Pháp: nuance gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sắc thái”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)