Bước tới nội dung

sắc thái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm Hán-Việt của (“màu sắc”) và (“trạng thái; hình dáng”).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sak˧˥ tʰaːj˧˥ʂa̰k˩˧ tʰa̰ːj˩˧ʂak˧˥ tʰaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂak˩˩ tʰaːj˩˩ʂa̰k˩˧ tʰa̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

sắc thái

  1. Nét tinh tế làm phân biệt những sự vật về cơ bản giống nhau.
    Sắc thái nghĩa của từ đồng nghĩa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]