Bước tới nội dung

отут биэс

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /oˈtut bi͜es/

Số từ

[sửa]

отут биэс

  1. ba mươi lăm.