отчалить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отчалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčálit' |
khoa học | otčalit' |
Anh | otchalit |
Đức | ottschalit |
Việt | ottralit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отчалить Hoàn thành
- Xem отчаливать
Tham khảo[sửa]
- "отчалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)