отчаливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

отчаливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отчалить)

  1. Rời bến, nhổ neo, nhổ sào.

Tham khảo[sửa]