Bước tới nội dung

отчасти

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

отчасти

  1. (Một) Phần nào; (в некоторой степени) một mức nào, trong chừng mực nào đấy.

Tham khảo

[sửa]