отчислить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отчислить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčíslit' |
khoa học | otčislit' |
Anh | otchislit |
Đức | ottschislit |
Việt | ottrixlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
отчислить Hoàn thành
- Xem отчислять.
Tham khảo[sửa]
- "отчислить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)