отчислять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отчислять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčislját' |
khoa học | otčisljat' |
Anh | otchislyat |
Đức | ottschisljat |
Việt | ottrixliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отчислять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отчислить) ‚(В)
- (вычитать) khầu trừ, khấu bớt, trừ bớt, trích ra.
- (ассигновать) trích ra, chi ra, xuất ra.
- (увольнять, исключать) thải bớt, đuổi bớt, sa thải, thải hồi, thanh thải.
Tham khảo
[sửa]- "отчислять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)