отчуждаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отчуждаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčuždát'sja |
khoa học | otčuždat'sja |
Anh | otchuzhdatsya |
Đức | ottschuschdatsja |
Việt | ottrugiđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отчуждаться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "отчуждаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)