Bước tới nội dung

охапка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

охапка gc

  1. (Một) Ôm, xoác.
    охапка дров — [một] ôm củi, xoác củi
    взять, схватить в охапку — ôm lấy

Tham khảo

[sửa]