охапка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của охапка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohápka |
khoa học | oxapka |
Anh | okhapka |
Đức | ochapka |
Việt | okhapca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]охапка gc
Tham khảo
[sửa]- "охапка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)