охотоведение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của охотоведение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohotovédenije |
khoa học | oxotovedenie |
Anh | okhotovedeniye |
Đức | ochotowedenije |
Việt | okhotoveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
охотоведение gt
- (Khoa, môn) Nghiên cứu săn bắn.
Tham khảo[sửa]
- "охотоведение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)