оценщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оценщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | océnščik |
khoa học | ocenščik |
Anh | otsenshchik |
Đức | ozenschtschik |
Việt | otxensic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оценщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "оценщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)