очевидный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của очевидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očevídnyj |
khoa học | očevidnyj |
Anh | ochevidny |
Đức | otschewidny |
Việt | otreviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]очевидный
- Rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên, rành rành.
- очевидная выгода — mối lợi rõ rệt, điều lợi hiển nhiên
- очевидный факт — sự việc rõ ràng (rành rành), chứng cớ hiển nhiên (rành rành)
Tham khảo
[sửa]- "очевидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)