очернительство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của очернительство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očernítel'stvo |
khoa học | očernitel'stvo |
Anh | ochernitelstvo |
Đức | otschernitelstwo |
Việt | otrernitelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
очернительство gt
Tham khảo[sửa]
- "очернительство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)