очешник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của очешник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očéšnik |
khoa học | očešnik |
Anh | ocheshnik |
Đức | otscheschnik |
Việt | otresnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]очешник gđ
- Xem очечник
Tham khảo
[sửa]- "очешник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)