Bước tới nội dung

очечник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

очечник (thông tục)

  1. (Cái) Bao kính, hộp kính.

Tham khảo

[sửa]