Bước tới nội dung

ошиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ошиваться Thể chưa hoàn thành

  1. (прост.) Láng cháng, la cà, lảng vảng, đi rông.
    он весь день ошиватьсяается на улице — nó lảng chảng (la cà, lảng vảng, đi rông) ngoài phố suốt ngày

Tham khảo

[sửa]